



Trường THPT 2 Bà Trưng - 14 Lê Lợi - TP.. Huế


Đại hội đại biểu Hội Chữ thập đỏ ngôi trường THPT Hai Bà Trưng nhiệm kỳ 2021-2026 ...
Bạn đang xem: Trường trung học phổ thông hai bà trưng
Đến dự với Đại hội gồm thay mặt đại diện Hội CTĐ cấp bên trên, thay mặt đại diện Ban thường trực CMHS công ty trường, Chi ủy, Ban giám hiệu, quý thầy cô Tổ trưởng trình độ chuyên môn với 43 chi hội CTĐ vào nhà ngôi trường.Cô ...

Trung đoàn cỗ binh 6-Đoàn Prúc Xuân anh hùng kỷ niệm 56 năm ngày truyền thống lâu đời của ...
Đoàn ngôi trường THPT Hai Bà Trưng tổ chức Hội trại “Về nguồn” 30.4
Đoàn trường THPT Hai Bà Trưng tổ chức Hội trại “Về nguồn” 30.4 Nằm trong chuỗi các hoạt động mừng đón lưu niệm 46 năm ngày giải phóng miền Nam, thống ...

Cmùi hương trình "Đối thoại học tập con đường - Vì một môi trường xung quanh học tập mặt đường hạnh phúc" ...
Đến tham gia công tác là thay mặt 42 bầy đàn lớp, thay mặt những câu lạc bộ, nhóm, có Ban gimật hiệu bên trường , thầy cô giáo của tổ Sử-Địa-GDCD, khối hận trưởng công ty nhiệm 3 kăn năn 10, 11 ...

ĐẠI HỘI ĐẠI BIỂU ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG trung học phổ thông HAI BÀ TRƯNG NHIỆM KỲ 2021 ...
Về tham gia Đại hội gồm bè bạn Lê Minc Hoàng – Ủy viên Thường vụ Thành đoàn, Phó Chủ tịch Hội LHTN Thành phố; bè bạn Ngô Đức Thức – Bí tlỗi Chi cỗ, Hiệu trưởng đơn vị ngôi trường. Dường như ...
Thông báo con số đăng ký dự tuyển chọn vào lớp 10 năm học 2021-2022
Thông báo về bài toán tuyển chọn thẳng, ưu tiên xét tuyển vào ĐH, cao đẳng năm ...
Thông báo về việc lí giải kiểm soát và điều chỉnh ước muốn ĐK xét tuyển trực ...
STại GD&ĐT TT. HUẾ TRƯỜNG trung học phổ thông HAI BÀ TRƯNG Số …/TB-HBT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự bởi vì - Hạnh phúc Huế, ngày 30 tháng 08 năm 2021 THÔNG BÁO V/v Hướng dẫn kiểm soát và điều chỉnh hoài vọng ...
Thông Báo V/v tuyển chọn sinch vào lớp 10 Trường trung học phổ thông Hai Bà Trưng, năm học 2021 - 2022
STại GD và ĐT TT - HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG trung học phổ thông HAI BÀ TRƯNG ...
Thông báo về việc lý giải kiểm soát và điều chỉnh ước muốn ĐK xét tuyển chọn trực ...
Xem thêm: Trong Các Hàm Số Sau Hàm Số Nào Đồng Biến Trên R, Hàm Số Đồng Biến Trên R Hàm Số Nghịch Biến Trên R
STại GD&ĐT TT. HUẾTRƯỜNG THPT HAI BÀ TRƯNGSố …/TB-HBTCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự vày - Hạnh phúc Huế, ngày ...
QUYẾT ĐỊNH CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ VỀ KẾ HOẠCH CỦA CHÍNH PHỦ THỰC HIỆN NGHỊ QUYẾT SỐ 39-NQ/TW NGÀY 17 THÁNG 4 NĂM năm ngoái CỦA BỘ CHÍNH TRỊ VỀ TINH GIẢN BIÊN CHẾ VÀ CƠ CẤU LẠI ĐỘI NGŨ CÁN BỘ, CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC

TT | Họ cùng tên | Lớp | Thành tích | Vị Thứ |
1 | Lê Thị Ngọc Mai | 12B1 | 9.6 | Nhất Trường |
2 | Lê Thị Ny Na | 11A3 | 9.5 | Nhì Trường |
3 | Lê Trần Tiến | 11A3 | 9.5 | Nhì Trường |
4 | Trần Ngọc Ánh | 10D3 | 9.4 | Ba Trường |
5 | Nguyễn Cao Bảo Khánh | 12A6 | 9.4 | Ba Trường |
6 | Lê Thị Minch Ngọc | 12B1 | 9.4 | Ba Trường |
7 | Mai Châu Cát Tường | 12D1 | 9.4 | Ba Trường |
8 | Nguyễn Hoàng Yến Nhi | 12B1 | 9.3 | Nhất Khối hận 12 |
9 | Trần Thụy Khang | 12D1 | 9.3 | Nhất Kăn năn 12 |
10 | Lê Quý Thanh hao Thuỷ | 12A2 | 9.2 | Nhì Khối hận 12 |
11 | Phạm Kyên ổn Ngân | 12A6 | 9.2 | Nhì Kăn năn 12 |
12 | Lê Phan Bảo Trân | 12A6 | 9.2 | Nhì Khối hận 12 |
13 | Lê Quang Đạt | 12B1 | 9.2 | Nhì Khối 12 |
14 | Nguyễn Đức Trãi | 12A2 | 9.1 | Ba Khối hận 12 |
15 | Phan Quốc Trung | 12A6 | 9.1 | Ba Kăn năn 12 |
16 | Nguyễn Trương Ngọc Minh | 12B1 | 9.1 | Ba Khối hận 12 |
17 | Lê Bùi Khánh Nhi | 12B1 | 9.1 | Ba Khối hận 12 |
18 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 12B1 | 9.1 | Ba Khối hận 12 |
19 | Hồ Thị Thùy Linh | 12D1 | 9.1 | Ba Kăn năn 12 |
20 | Nguyễn Huỳnh Minc Thư | 12D1 | 9.1 | Ba Kăn năn 12 |
21 | Trần Việt Thắng | 11A1 | 9.2 | Nhất Khối 11 |
22 | Trần Thị Pmùi hương Nhi | 11A3 | 9.2 | Nhất Khối hận 11 |
23 | Lê Quang Trọng Nghĩa | 11A6 | 9.2 | Nhất Khối 11 |
24 | Nguyễn Đào Quỳnh My | 11A7 | 9.2 | Nhất Khối 11 |
25 | Phan Hoàng Nhung | 11B | 9.2 | Nhất Kăn năn 11 |
26 | Huỳnh Thị Thúy Nga | 11D2 | 9.2 | Nhất Kân hận 11 |
27 | Lê Thị Hồng Hà | 11A1 | 9.1 | Nhì Kăn năn 11 |
28 | Trương Ngọc Hoàng | 11A3 | 9.1 | Nhì Kân hận 11 |
29 | Nguyễn Công Thành | 11A3 | 9.1 | Nhì Kân hận 11 |
30 | Trương Ngọc Hiệp | 11A4 | 9.1 | Nhì Khối 11 |
31 | Nguyễn Nhật Hà | 11A6 | 9.1 | Nhì Kân hận 11 |
32 | Trần Thị Hồng Nhung | 11A7 | 9.1 | Nhì Khối 11 |
33 | Lê Trần Phước Ngọc | 11A8 | 9.1 | Nhì Khối hận 11 |
34 | Trương Vnạp năng lượng Tấn Lộc | 11A10 | 9.0 | Ba Khối hận 11 |
35 | Lê Thị Quỳnh Trâm | 11A3 | 9.0 | Ba Kân hận 11 |
36 | Hồ Phúc Nguyên | 11A5 | 9.0 | Ba Khối hận 11 |
37 | Nguyễn Đặng Thùy Dung | 11A6 | 9.0 | Ba Khối hận 11 |
38 | Võ Bá Thông | 11A6 | 9.0 | Ba Khối 11 |
39 | Trần Hoài An | 11A7 | 9.0 | Ba Kân hận 11 |
40 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 11B | 9.0 | Ba Kăn năn 11 |
41 | Phan Thanh hao Nghĩa | 11B | 9.0 | Ba Khối 11 |
42 | Trương Thị Thanh Tâm | 11B | 9.0 | Ba Khối 11 |
43 | Hoàng Trọng An | 10A4 | 9.3 | Nhất Khối hận 10 |
44 | Lê Quý Anh Thư | 10A4 | 9.3 | Nhất Khối hận 10 |
45 | Lê Phan Tlỗi Hoàng | 10A5 | 9.3 | Nhất Khối hận 10 |
46 | Hồ Thị Tkhô hanh Huyền | 10A7 | 9.3 | Nhất Khối 10 |
47 | Lê Bá Minc Lộc | 10A1 | 9.2 | Nhì Khối 10 |
48 | Lương Viết Hùng | 10A4 | 9.2 | Nhì Khối 10 |
49 | Nguyễn Thị Như Ý | 10A4 | 9.2 | Nhì Kân hận 10 |
50 | Trần Phước Nhân Nghĩa | 10A5 | 9.2 | Nhì Khối hận 10 |
51 | Trần Hoàng Khánh Ngọc | 10D3 | 9.2 | Nhì Khối 10 |
52 | Nguyễn Thị Tkhô giòn Tuyền | 10A4 | 9.1 | Ba Khối hận 10 |
53 | Phạm Trần Ý Nhi | 10A5 | 9.1 | Ba Khối 10 |
54 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 10A6 | 9.1 | Ba Kân hận 10 |
55 | Dương Thị Thuỳ Trang | 10A6 | 9.1 | Ba Khối 10 |
56 | Nguyễn Thùy Nhung | 10B | 9.1 | Ba Kân hận 10 |
57 | Phan Hoàng Nam Nguyên | 10D3 | 9.1 | Ba Kăn năn 10 |
58 | Nguyễn Vi Thiện tại Nhi | 10D3 | 9.1 | Ba Kăn năn 10 |
59 | Trần Khánh Nhỏng Ý | 12D3 | 8.6 | Nhất lớp 12D3 |
60 | Đặng Thị Thu Uyên | 12D3 | 8.4 | Nhì lớp 12D3 |
61 | Võ Thị Như Ý | 12D3 | 8.4 | Nhì lớp 12D3 |
62 | Nguyễn Đăng Gia Bảo | 12D2 | 8.7 | Nhất lớp 12D2 |
63 | Phan Thị Nhã Uyên | 12D2 | 8.6 | Nhì lớp 12D2 |
64 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 12D1 | 9.0 | Nhất lớp 12D1 |
65 | Châu Hoài Trâm | 12D1 | 9.0 | Nhất lớp 12D1 |
66 | Trần Thị Ngọc Hương | 12D1 | 8.9 | Nhì lớp 12D1 |
67 | Nguyễn Thị Ngọc Minh | 12D1 | 8.9 | Nhì lớp 12D1 |
68 | Trần Thị Quỳnh Nhi | 12B2 | 9.0 | Nhất lớp 12B2 |
69 | Lương Thị Phương Anh | 12B2 | 8.8 | Nhì lớp 12B2 |
70 | Đoàn Thị Quý Anh | 12B1 | 9.0 | Nhất lớp 12B1 |
71 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 12B1 | 9.0 | Nhất lớp 12B1 |
72 | Nguyễn Thị Kiều My | 12B1 | 8.9 | Nhì lớp 12B1 |
73 | Hoàng Trân Minh Châu | 12A9 | 8.6 | Nhất lớp 12A9 |
74 | Phan Thế Cương | 12A9 | 8.5 | Nhì lớp 12A9 |
75 | Nguyễn Thị Phương thơm Hiền | 12A9 | 8.5 | Nhì lớp 12A9 |
76 | Phạm Thị Thu Hiền | 12A9 | 8.5 | Nhì lớp 12A9 |
77 | Nguyễn Long Nhật | 12A9 | 8.5 | Nhì lớp 12A9 |
78 | Bùi Lê Pmùi hương Uyên | 12A8 | 8.9 | Nhất lớp 12A8 |
79 | Phan Hữu Trọng | 12A8 | 8.6 | Nhì lớp 12A8 |
80 | Vương Triều Châu | 12A7 | 9.0 | Nhất lớp 12A7 |
81 | Lê Minh Trâm | 12A7 | 8.9 | Nhì lớp 12A7 |
82 | Hoàng Thị Bảo Uyên | 12A7 | 8.9 | Nhì lớp 12A7 |
83 | Trần Nguyên ổn Khánh | 12A6 | 9.0 | Nhất lớp 12A6 |
84 | Nguyễn Thị Tkhô cứng Tâm | 12A6 | 9.0 | Nhất lớp 12A6 |
85 | Võ Nguyễn Minc Hoàng | 12A6 | 8.9 | Nhì lớp 12A6 |
86 | Trương Thành Long | 12A6 | 8.9 | Nhì lớp 12A6 |
87 | Trương Ngọc Bảo Linh | 12A5 | 8.8 | Nhất lớp 12A5 |
88 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 12A5 | 8.8 | Nhất lớp 12A5 |
89 | Trương Nữ Gia Minh | 12A5 | 8.7 | Nhì lớp 12A5 |
90 | Nguyễn Hồng Ngọc | 12A5 | 8.7 | Nhì lớp 12A5 |
91 | Mai Nguyễn Thảo Linh | 12A4 | 8.9 | Nhất lớp 12A4 |
92 | Hoàng Thị Tkhô giòn Ngọc | 12A4 | 8.6 | Nhì lớp 12A4 |
93 | Trương Thùy Minh | 12A3 | 8.8 | Nhất lớp 12A3 |
94 | Hồ Thị Tkhô cứng Huyền | 12A3 | 8.7 | Nhì lớp 12A3 |
95 | Nguyễn Tiến Đạt | 12A2 | 9.0 | Nhất lớp 12A2 |
96 | Nguyễn Hồng Hà | 12A2 | 8.9 | Nhì lớp 12A2 |
97 | Ngô Thị Hồng Minh | 12A2 | 8.9 | Nhì lớp 12A2 |
98 | Phan Thị Diễm My | 12A1 | 9.0 | Nhất lớp 12A1 |
99 | Trần Nguyễn Quỳnh Tâm | 12A1 | 9.0 | Nhất lớp 12A1 |
100 | Dương Minch Huyền | 12A1 | 8.9 | Nhì lớp 12A1 |
101 | Lê Ngọc Bảo Trân | 12A1 | 8.9 | Nhì lớp 12A1 |
102 | Nguyễn Duy Lê My | 11D3 | 8.8 | Nhất lớp 11D3 |
103 | Đinh Huyền Thư | 11D3 | 8.8 | Nhất lớp 11D3 |
104 | Trần Thị Thu Hiền | 11D3 | 8.6 | Nhì lớp 11D3 |
105 | Đặng Thị Mạnh Khương | 11D3 | 8.6 | Nhì lớp 11D3 |
106 | Vương Khánh Thi | 11D3 | 8.6 | Nhì lớp 11D3 |
107 | Hoàng Thị Hương Giang | 11D2 | 8.9 | Nhất lớp 11D2 |
108 | Trần Khánh Trang | 11D2 | 8.9 | Nhất lớp 11D2 |
109 | Nguyễn Thị Ngọc Lệ | 11D2 | 8.8 | Nhì lớp 11D2 |
110 | Trương Khánh Linh | 11D2 | 8.8 | Nhì lớp 11D2 |
111 | Lê Thị Thùy Trinh | 11D2 | 8.8 | Nhì lớp 11D2 |
112 | Nguyễn Ngọc Phương Lam | 11D1 | 8.9 | Nhất lớp 11D1 |
113 | Nguyễn Anh Cao Kỳ | 11D1 | 8.7 | Nhì lớp 11D1 |
114 | Ngô Bích Hà | 11B | 8.9 | Nhất lớp 11B |
115 | Nguyễn Phan Hoàng Oanh | 11B | 8.9 | Nhất lớp 11B |
116 | Lê Nguyễn Ngọc Thi | 11B | 8.8 | Nhì lớp 11B |
117 | Hồ Thị Hoài Ngọc | 11A9 | 8.7 | Nhất lớp 11A9 |
118 | Trương Thị Tkhô hanh Trúc | 11A9 | 8.7 | Nhất lớp 11A9 |
119 | Ngô Vnạp năng lượng Minch Mẫn | 11A9 | 8.6 | Nhì lớp 11A9 |
120 | Lê Tuyết Ngân | 11A9 | 8.6 | Nhì lớp 11A9 |
121 | Nguyễn Thị Bích Thi | 11A8 | 8.8 | Nhất lớp 11A8 |
122 | Trần Hồ Đông Uyên | 11A8 | 8.8 | Nhất lớp 11A8 |
123 | Châu Thùy Dung | 11A8 | 8.7 | Nhì lớp 11A8 |
124 | Giang Bảo Trân | 11A8 | 8.7 | Nhì lớp 11A8 |
125 | Phan Hồ Tuệ Minh | 11A7 | 8.9 | Nhất lớp 11A7 |
126 | Hoàng Ánh Dương | 11A7 | 8.8 | Nhì lớp 11A7 |
127 | Lê Ngọc Tú Nhiên | 11A7 | 8.8 | Nhì lớp 11A7 |
128 | Ngô Thị Bích Diệu | 11A6 | 8.9 | Nhất lớp 11A6 |
129 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | 11A6 | 8.8 | Nhì lớp 11A6 |
130 | Hồ Lê Minc Thi | 11A6 | 8.8 | Nhì lớp 11A6 |
131 | Trần Ngọc Kyên Ngân | 11A5 | 8.9 | Nhất lớp 11A5 |
132 | Trương Khánh Linh | 11A5 | 8.7 | Nhì lớp 11A5 |
133 | Nguyễn Đăng Hoàng Nhi | 11A5 | 8.7 | Nhì lớp 11A5 |
134 | Trương Nguyễn Thị Thủy Tiên | 11A5 | 8.7 | Nhì lớp 11A5 |
135 | Trần Dụng Tkhô cứng Tân | 11A4 | 8.7 | Nhất lớp 11A4 |
136 | Hoàng Nguyên ổn Khánh Thư | 11A4 | 8.7 | Nhất lớp 11A4 |
137 | Trần Quỳnh Nhi | 11A4 | 8.5 | Nhì lớp 11A4 |
138 | Trần Phước Thanh khô Thanh | 11A4 | 8.5 | Nhì lớp 11A4 |
139 | Trần Bảo Châu | 11A3 | 8.9 | Nhất lớp 11A3 |
140 | Lê Viết Tấn Khang | 11A3 | 8.9 | Nhất lớp 11A3 |
141 | Phan Thị Diệu Lành | 11A3 | 8.9 | Nhất lớp 11A3 |
142 | Nguyễn Phước Chình họa Lâm | 11A3 | 8.9 | Nhất lớp 11A3 |
143 | Nguyễn Quốc Trung | 11A3 | 8.9 | Nhất lớp 11A3 |
144 | Trần Viết Đạt | 11A3 | 8.8 | Nhì lớp 11A3 |
145 | Trần Công Linh | 11A3 | 8.8 | Nhì lớp 11A3 |
146 | Nguyễn Thị Trang Nhã | 11A3 | 8.8 | Nhì lớp 11A3 |
147 | Hồ Ngọc Phương Thảo | 11A3 | 8.8 | Nhì lớp 11A3 |
148 | Phan Nguyễn Tuấn Anh | 11A2 | 8.8 | Nhất lớp 11A2 |
149 | Lê Thị Ngọc Huyền | 11A2 | 8.7 | Nhì lớp 11A2 |
150 | Nguyễn Tôn Minh Huyền | 11A2 | 8.7 | Nhì lớp 11A2 |
151 | Trương Văn Tấn Tài | 11A10 | 8.8 | Nhất lớp 11A10 |
152 | Bạch Thị Thiện tại Thanh | 11A10 | 8.8 | Nhất lớp 11A10 |
153 | Nguyễn Hoàng Huyền Trân | 11A10 | 8.5 | Nhì lớp 11A10 |
154 | Nguyễn Trung Tâm | 11A1 | 8.9 | Nhất lớp 11A1 |
155 | Tô Ngọc Phước | 11A1 | 8.8 | Nhì lớp 11A1 |
156 | Hồ Võ Hoài Phương | 11A1 | 8.8 | Nhì lớp 11A1 |
157 | Nguyễn Minc Quang | 11A1 | 8.8 | Nhì lớp 11A1 |
158 | Lê Nữ Thục Uyên | 11A1 | 8.8 | Nhì lớp 11A1 |
159 | Đặng Ngọc Tkhô cứng Nhàn | 10D3 | 9.0 | Nhất lớp 10D3 |
160 | Đoàn Ngọc Trân Châu | 10D3 | 8.9 | Nhì lớp 10D3 |
161 | Hoàng Quý Đông | 10D3 | 8.9 | Nhì lớp 10D3 |
162 | Phan Lê Quỳnh Ngọc | 10D3 | 8.9 | Nhì lớp 10D3 |
163 | Võ Hoàng Bảo Anh | 10D2 | 8.5 | Nhất lớp 10D2 |
164 | Võ Thị Quỳnh Anh | 10D2 | 8.5 | Nhất lớp 10D2 |
165 | Hồ Nguyễn Anh Tuấn | 10D2 | 8.5 | Nhất lớp 10D2 |
166 | Đặng Thái Bảo | 10D2 | 8.4 | Nhì lớp 10D2 |
167 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 10D2 | 8.4 | Nhì lớp 10D2 |
168 | Hoàng Thị Kim Ngân | 10D2 | 8.4 | Nhì lớp 10D2 |
169 | Lê Trần Nhật Quỳnh | 10D2 | 8.4 | Nhì lớp 10D2 |
170 | Phạm Thị Xuân Thảo | 10D2 | 8.4 | Nhì lớp 10D2 |
171 | Trần Hữu Minh Quân | 10D1 | 8.9 | Nhất lớp 10D1 |
172 | Châu Thị Ái Ly | 10D1 | 8.7 | Nhì lớp 10D1 |
173 | Nguyễn Nhật Bảo An | 10B | 9.0 | Nhất lớp 10B |
174 | Nguyễn Tkhô cứng Nhàn | 10B | 8.9 | Nhì lớp 10B |
175 | Nguyễn Trần Tiến Đạt | 10A9 | 8.8 | Nhất lớp 10A9 |
176 | Đặng Thị Cẩm Tú | 10A9 | 8.6 | Nhì lớp 10A9 |
177 | Hoàng Ngọc Thành Đạt | 10A8 | 8.7 | Nhất lớp 10A8 |
178 | Nguyễn Phan Nhật Huyền | 10A8 | 8.7 | Nhất lớp 10A8 |
179 | Phan Xuân Tdiệt Tiên | 10A8 | 8.7 | Nhất lớp 10A8 |
180 | Phan Hữu Trọng Nghĩa | 10A8 | 8.6 | Nhì lớp 10A8 |
181 | Đặng Pmùi hương Khôi Nguyên | 10A8 | 8.6 | Nhì lớp 10A8 |
182 | Nguyễn Bảo Phương | 10A7 | 9.0 | Nhất lớp 10A7 |
183 | Đào Thị Mỹ Hằng | 10A7 | 8.9 | Nhì lớp 10A7 |
184 | Phạm Thị Khánh Ninh | 10A7 | 8.9 | Nhì lớp 10A7 |
185 | Trần Đình Yên Ba | 10A6 | 8.9 | Nhất lớp 10A6 |
186 | Nguyễn Đình Hoàng Nhi | 10A6 | 8.9 | Nhất lớp 10A6 |
187 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 10A6 | 8.9 | Nhất lớp 10A6 |
188 | Nguyễn Thị Phương thơm Uyên | 10A6 | 8.9 | Nhất lớp 10A6 |
189 | Trần Lê Đông Anh | 10A6 | 8.8 | Nhì lớp 10A6 |
190 | Trần Thị Trung Hiếu | 10A6 | 8.8 | Nhì lớp 10A6 |
191 | Hồ Bảo Khánh Huyền | 10A6 | 8.8 | Nhì lớp 10A6 |
192 | Đào Thị Tkhô giòn Lê | 10A6 | 8.8 | Nhì lớp 10A6 |
193 | Nguyễn Thảo Nhi | 10A6 | 8.8 | Nhì lớp 10A6 |
194 | Châu Phước Khánh Trân | 10A6 | 8.8 | Nhì lớp 10A6 |
195 | Trần Viết Anh | 10A5 | 8.9 | Nhất lớp 10A5 |
196 | Nguyễn Thị Nhỏng Quỳnh | 10A5 | 8.8 | Nhì lớp 10A5 |
197 | Lê Hồng Thùy Trang | 10A5 | 8.8 | Nhì lớp 10A5 |
198 | Huỳnh Ngọc Minch Nhật | 10A4 | 9.0 | Nhất lớp 10A4 |
199 | Võ Quốc Hoàng | 10A4 | 8.9 | Nhì lớp 10A4 |
200 | Nguyễn Nữ Nhỏng Khánh | 10A4 | 8.9 | Nhì lớp 10A4 |
201 | Trần Ngọc Tiến | 10A4 | 8.9 | Nhì lớp 10A4 |
202 | Lê Thị Pmùi hương Uyên | 10A4 | 8.9 | Nhì lớp 10A4 |
203 | Lê Gia Bảo | 10A3 | 8.8 | Nhất lớp 10A3 |
204 | Trần Thị Minch Châu | 10A3 | 8.6 | Nhì lớp 10A3 |
205 | Đặng Ngọc Gia Kiệt | 10A2 | 8.9 | Nhất lớp 10A2 |
206 | Lê Vnạp năng lượng Sỹ Hoàng | 10A2 | 8.7 | Nhì lớp 10A2 |
207 | Trần Nguyễn Hoàng Nguyên | 10A10 | 8.7 | Nhất lớp 10A10 |
208 | Nguyễn Viết Đạt | 10A10 | 8.6 | Nhì lớp 10A10 |
209 | Phạm Tkhô giòn Nhi | 10A10 | 8.6 | Nhì lớp 10A10 |
210 | Lê Tô Duy Bách | 10A1 | 8.9 | Nhất lớp 10A1 |
211 | Nguyễn Thanh khô Trường Tuấn | 10A1 | 8.9 | Nhất lớp 10A1 |
212 | Công Huyền Tôn Nữ Mỹ Linh | 10A1 | 8.8 | Nhì lớp 10A1 |
213 | Hoàng Thị Minc Phương | 10A1 | 8.8 | Nhì lớp 10A1 |
214 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 10A1 | 8.8 | Nhì lớp 10A1 |